THANH ỐP TƯỜNG
Dùng Siding làm ốp tường:
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
Siding karaked | không | 0.8 | 150 | 3050 | 5.01 |
Siding 6” | không | 0.8 | 15.2 | 305 | 4.69 |
Dùng Lath 3′ UG làm ốp tường:
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
Lath 3′ UG | không | 0.8 | 600 | 1200 | 7.28 |
Lath 3′ UG | không | 0.8 | 1200 | 2400 | 31.06 |
Dùng V-GROOVE làm ốp tường:
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
V-GROOVE | không | 1.1 | 30.5 | 305 | 12.83 |
Dùng Lap Siding làm ốp tường:
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
Lap Siding BG | không | 1.1 | 15.2 | 305 | 6.89 |
Lapsiding BG 12’’ | Không | 1.1 | 29.7 | 305 | 10.5 |
Lapsiding 6’ sọc xen kẽ | Không | 1.4 | 14.7 | 305 | 7 |
Lapsiding 8’ sọc ở giữa | không | 1.1 | 19.7 | 305 | 7 |
Dùng Lath 4’’ làm ốp tường:
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
Lath 4” Cut | Không | 1.1 | 7.5 | 305 | 3.45 |
Dùng Decorative panel là ốp tường:
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
Decorative Panel | Không | 1.1 | 60 | 120 | 10.49 |
Decorative Panel Array N | Không | 1.1 | 20 | 305 | 7.56 |
Decorative Panel Array W | Không | 1.1 | 20 | 305 | 7.56 |
Decorative Panel Rhythm | Không | 1.6 | 20 | 305 | 11.44 |
Decorative Panel Modern | Không | 1.6 | 20 | 305 | 11.44 |
Dùng Lapsiding G0, G1, G2, G5
Tên sản phẩm | Màu | Dày (cm.) | Rộng (cm.) | Dài (cm.) | Nặng (kg.) |
Lapsiding G0,G1,G2, G5 | Không | 1.1 | 20 | 305 | 9.3 |
Lapsiding G6 | Không | 1.1 | 14.7 | 305 | 5.25 |